| |
ALL STAINLESS STEEL PRESSURE GAUGE
(ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT VỎ INOX, CHÂN INOX)
Model : 27L
Manufacture : HAWK – TAIWAN
Element Type : Bourdon Tube
Accuracy : +/-1.0% OF F.S
Material
Movement : SS316
Case&Cover : SS304
Pressure Connection : SS316
Window : Tempered Glass (Kính chịu nhiệt)
Weatherproof: NEMA4X/IP65 enclosure
Mounting Type : Bottom Connection, direct (chân đứng)
Connection : ½” NPT
Dial Size : 4" (100mm), 6"(150mm)
| Code |
Pressure Range |
| C21 |
0/1 Kg/cm2 & psi |
| C22 |
0/2 Kg/cm2 & psi |
| C25 |
0/4 Kg/cm2 & psi |
| C27 |
0/10 Kg/cm2 & psi |
| C29 |
0/16 Kg/cm2 & psi |
| C32 |
0/25 Kg/cm2 & psi |
| C34 |
0/40 Kg/cm2 & psi |
| C41 |
0/60 Kg/cm2 & psi |
| C441 |
0/100 Kg/cm2 & psi |
| C46 |
0/160 Kg/cm2 & psi |
| C46 |
0/250 Kg/cm2 & psi |
| C48 |
0/400 Kg/cm2 & psi |
| C52 |
0/1000 Kg/cm2 & psi |
| C53 |
0/1400 Kg/cm2 & psi |
| Code |
Pressure Range |
| CV2 |
-76 cmHg to 0 Kg/cm2 |
| CC1 |
-1 to +1 Bar/psi |
| CC31 |
-1 to +5 Bar/psi |
| CC41 |
-1 to +9 Bar/psi |
| CC7 |
-1 to +15 Bar/psi |
| CC8 |
-1 to +24 Bar/psi |
| CC9 |
-1 to +35 Bar/psi |
|
Catalog : vui lòng download file để xem chi tiết
Chứng nhận xuất xứ : vui lòng download để xem chi tiết
Chứng nhận phù hợp: vui lòng download để xem chi tiết
Ứng dụng nổi bật (typical application): Petrochemical & chemical processing - Medical & phamaceutical processing - Hydraulic Monitor systems - Power Generating Stations - Offshore Oil Platforms - Pneumatic Systems - Level Measurement